KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
UEFA Youth League
12/02 20:00
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Portugal Champions NACIONAL Juniores A 2
Cách đây
22-02
2025
Sporting Lisbon(U19)
SC Farense U19
10 Ngày
Portugal Champions NACIONAL Juniores A 2
Cách đây
01-03
2025
Casa Pia AC U19
Sporting Lisbon(U19)
17 Ngày
Portugal Champions NACIONAL Juniores A 2
Cách đây
08-03
2025
Sporting Lisbon(U19)
CD Mafra U19
24 Ngày
U19 Pháp
Cách đây
15-02
2025
Monaco U19
Ghisonaccia Prunelli U19
3 Ngày
U19 Pháp
Cách đây
09-03
2025
Monaco U19
Ajaccio GFCO (U19)
25 Ngày
U19 Pháp
Cách đây
16-03
2025
Ajaccio U19
Monaco U19
32 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Sporting Lisbon(U19) và Monaco U19 vào 20:00 ngày 12/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Flavio Goncalves
83'
67'
Jules Stawiecki
55'
Boubakar Dembaga
Manuel Mendonca
46'
45+1'
Ilane Toure
Rayhan Momade
45'
Manuel Mendonca
44'
42'
Aladji Bamba
37'
Valy
Flavio GoncalvesManuel Mendonca
29'
Gabriel Serodio da Silva
8'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 1.3 |
0.9 | Bàn thua | 2.1 |
6.4 | Sút cầu môn(OT) | 9.1 |
5.4 | Phạt góc | 5.8 |
2.2 | Thẻ vàng | 1.6 |
58.9% | Phạm lỗi | 57.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
22% | 10% | 1~15 | 18% | 26% |
15% | 19% | 16~30 | 5% | 16% |
13% | 25% | 31~45 | 13% | 20% |
20% | 23% | 46~60 | 10% | 10% |
6% | 10% | 61~75 | 28% | 16% |
20% | 10% | 76~90 | 23% | 12% |