KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Thụy Sĩ
09/02 00:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Thụy Sĩ
Cách đây
16-02
2025
Basel
Lausanne Sports
7 Ngày
VĐQG Thụy Sĩ
Cách đây
23-02
2025
Lausanne Sports
Grasshoppers
14 Ngày
Cúp Thụy Sĩ
Cách đây
27-02
2025
Bellinzona
Lausanne Sports
18 Ngày
VĐQG Thụy Sĩ
Cách đây
16-02
2025
Yverdon
St. Gallen
7 Ngày
VĐQG Thụy Sĩ
Cách đây
23-02
2025
Zurich
Yverdon
14 Ngày
VĐQG Thụy Sĩ
Cách đây
02-03
2025
Yverdon
FC Luzern
21 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Lausanne Sports và Yverdon vào 00:00 ngày 09/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Marvin SenayaRaoul Giger
87'
Fabricio OviedoAlvyn Sanches
82'
Konrad de la FuenteTeddy Okou
82'
79'
Anthony SauthierJason Gnakpa
79'
Fode SyllaAntonio Marchesano
74'
Marley AkeMateusz Legowski
Alvyn Sanches
72'
68'
Hugo KomanoVarol Tasar
Mamadou Kaly SeneAlban Ajdini
66'
Fousseni DiabateAliou Balde
66'
45'
Ronaldo TavaresMoussa Baradji
Moussa Baradji
36'
Alvyn SanchesTeddy Okou
32'
Alban AjdiniAlvyn Sanches
27'
16'
Moussa Baradji
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-3-3 Khách
25
Karlo Letica
Paul Bernardoni
4034
Raoul Giger
Anthony Sauthier
3271
Abdou Karim Sow
Djibril Diop
46
Noe Dussenne
Christian Fernandes Marques
2518
Morgan Poaty
William Le Pogam
680
Alvyn Sanches
Marley Ake
98
Jamie Roche
Mateusz Legowski
810
Olivier Custodio
Cristian David Nunez Morales
1592
Teddy Okou
Mauro Rodrigues
79
Mamadou Kaly Sene
Moussa Baradji
2811
Fousseni Diabate
Hugo Komano
21Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.4 | Bàn thắng | 0.6 |
1 | Bàn thua | 1.6 |
11.3 | Sút cầu môn(OT) | 17 |
6.6 | Phạt góc | 2.4 |
1.8 | Thẻ vàng | 2.5 |
10.1 | Phạm lỗi | 14.1 |
53% | Kiểm soát bóng | 41.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
15% | 23% | 1~15 | 22% | 16% |
15% | 2% | 16~30 | 11% | 9% |
12% | 13% | 31~45 | 14% | 7% |
16% | 18% | 46~60 | 11% | 25% |
18% | 21% | 61~75 | 14% | 18% |
22% | 21% | 76~90 | 25% | 23% |