KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
C1
19/02 00:45
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Ý
Cách đây
23-02
2025
Torino
AC Milan
3 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
27-02
2025
Bologna
AC Milan
7 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
02-03
2025
AC Milan
Lazio
11 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
23-02
2025
Feyenoord Rotterdam
Almere City FC
4 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
02-03
2025
Feyenoord Rotterdam
N.E.C. Nijmegen
11 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
09-03
2025
Feyenoord Rotterdam
FC Groningen
18 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa AC Milan và Feyenoord Rotterdam vào 00:45 ngày 19/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+3'
Jeyland Mitchell
88'
Jeyland MitchellAnis Hadj Moussa
Tammy AbrahamTijani Reijnders
83'
Samuel Chimerenka ChukwuezeYunus Musah
83'
Joao Felix Sequeira
76'
75'
Calvin StengsHugo Bueno
73'
Julian CarranzaHugo Bueno
Youssouf FofanaSantiago Gimenez
71'
64'
Julian CarranzaZepiqueno Redmond
Davide BartesaghiChristian Pulisic
63'
Theo Hernandez
51'
Theo Hernandez
44'
22'
Jakub Moder
Santiago GimenezMalick Thiaw
1'
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-3-3 Khách
16
Mike Maignan
Timon Wellenreuther
2219
Theo Hernandez
Givairo Read
2628
Malick Thiaw
Thomas Beelen
346
Matteo Gabbia
David Hancko
3332
Kyle Walker
Quilindschy Hartman
1114
Tijani Reijnders
Jakub Moder
729
Youssouf Fofana
Antoni Milambo
2799
Riccardo Sottil
Anis Hadj Moussa
2379
Joao Felix Sequeira
Luka Ivanusec
1780
Yunus Musah
Igor Paixao
147
Santiago Gimenez
Julian Carranza
19Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 1.5 |
1 | Bàn thua | 1.4 |
12.4 | Sút cầu môn(OT) | 13.8 |
6 | Phạt góc | 5.9 |
2.4 | Thẻ vàng | 1 |
11.4 | Phạm lỗi | 6.7 |
52.9% | Kiểm soát bóng | 53.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9% | 19% | 1~15 | 12% | 12% |
14% | 11% | 16~30 | 21% | 10% |
24% | 20% | 31~45 | 9% | 25% |
11% | 7% | 46~60 | 30% | 10% |
24% | 12% | 61~75 | 12% | 19% |
16% | 28% | 76~90 | 15% | 21% |