KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Siêu Cúp Bulgaria
04/02 23:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Bulgaria
Cách đây
09-02
2025
Botev Plovdiv
FC Hebar Pazardzhik
4 Ngày
VĐQG Bulgaria
Cách đây
15-02
2025
Spartak Varna
Botev Plovdiv
10 Ngày
VĐQG Bulgaria
Cách đây
22-02
2025
Botev Plovdiv
CSKA Sofia
18 Ngày
VĐQG Bulgaria
Cách đây
09-02
2025
Levski Sofia
Ludogorets Razgrad
4 Ngày
VĐQG Bulgaria
Cách đây
16-02
2025
Ludogorets Razgrad
Beroe
11 Ngày
VĐQG Bulgaria
Cách đây
22-02
2025
Cherno More Varna
Ludogorets Razgrad
18 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Botev Plovdiv và Ludogorets Razgrad vào 23:00 ngày 04/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+2'
Ivaylo Chochev
Alen Korosec
90+1'
Aleksa Maras
84'
75'
Caio
70'
Jakub Piotrowski
66'
Nikolay Minkov
64'
Samuel Akere
60'
Yanis Karabelyov
34'
Konstantinos Balogiannis
31'
30'
Pedro Henrique Naressi Machado,Pedrinho
30'
Jakub Piotrowski
Đội hình
Chủ
Khách
Sergio Padt
1Francisco Javier Hidalgo Gomez
17Olivier Verdon
24Dinis Da Costa Lima Almeida
4Anton Nedyalkov
3Pedro Henrique Naressi Machado,Pedrinho
30Jakub Piotrowski
6Erick Marcus
77Aguibou Camara
20Caio Vidal Rocha
11Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz
12Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 1.9 |
1.5 | Bàn thua | 1.4 |
7.7 | Sút cầu môn(OT) | 10.9 |
4 | Phạt góc | 4.3 |
1.8 | Thẻ vàng | 1.8 |
13.8 | Phạm lỗi | 9 |
56.5% | Kiểm soát bóng | 48.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 14% | 1~15 | 18% | 12% |
10% | 9% | 16~30 | 6% | 16% |
15% | 22% | 31~45 | 24% | 16% |
27% | 13% | 46~60 | 21% | 3% |
17% | 11% | 61~75 | 15% | 22% |
20% | 27% | 76~90 | 15% | 16% |