KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Jamaica Premier League
17/02 03:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Jamaica Premier League
Cách đây
20-02
2025
Racing United
Dunbeholden FC
3 Ngày
Jamaica Premier League
Cách đây
21-02
2025
Montego Bay Utd
Racing United
4 Ngày
Jamaica Premier League
Cách đây
24-02
2025
Arnett Gardens
Racing United
7 Ngày
Jamaica Premier League
Cách đây
20-02
2025
Cavalier FC
Portmore United
3 Ngày
Jamaica Premier League
Cách đây
21-02
2025
Arnett Gardens
Portmore United
4 Ngày
Jamaica Premier League
Cách đây
24-02
2025
Portmore United
Siti Worley Garden J
7 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Racing United và Portmore United vào 03:00 ngày 17/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
31'
Shande James
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 1.3 |
1.1 | Bàn thua | 0.4 |
7.9 | Sút cầu môn(OT) | 6.4 |
3 | Phạt góc | 4 |
2.8 | Thẻ vàng | 2 |
48% | Phạm lỗi | 49.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 13% | 1~15 | 16% | 0% |
29% | 17% | 16~30 | 6% | 15% |
12% | 15% | 31~45 | 13% | 23% |
12% | 10% | 46~60 | 23% | 15% |
16% | 15% | 61~75 | 6% | 15% |
20% | 28% | 76~90 | 33% | 30% |