KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Giao hữu
04/02 04:00
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Colombia Super Cup
Cách đây
07-02
2025
Atletico Bucaramanga
Atletico Nacional
3 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
10-02
2025
Atletico Nacional
Deportivo Pereira
6 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
13-02
2025
Independiente Santa Fe
Atletico Nacional
9 Ngày
League 1 Đan Mạch
Cách đây
24-02
2025
Hobro I.K.
Vendsyssel
19 Ngày
League 1 Đan Mạch
Cách đây
03-03
2025
Vendsyssel
AC Horsens
26 Ngày
League 1 Đan Mạch
Cách đây
10-03
2025
FC Roskilde
Vendsyssel
33 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Atletico Nacional và Vendsyssel vào 04:00 ngày 04/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ
Khách
25
Luis Marquines
6
Andres Felipe Roman Mosquera
23
Juan Arias
33
Royer Caicedo
13
Camilo Candido
32
Sebastian Guzman
5
Kilian Toscano
7
Faber Andres Gil Mosquera
11
Billy Arce
18
Marino Hinestroza Angulo
9
Alfredo Jose Morelos Avilez
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.9 | Bàn thắng | 1.2 |
0.5 | Bàn thua | 1.2 |
10.4 | Sút cầu môn(OT) | 11 |
4.2 | Phạt góc | 4.2 |
3.1 | Thẻ vàng | 3 |
11 | Phạm lỗi | 15.8 |
51.6% | Kiểm soát bóng | 48.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
16% | 13% | 1~15 | 16% | 18% |
20% | 13% | 16~30 | 16% | 5% |
16% | 23% | 31~45 | 20% | 24% |
23% | 20% | 46~60 | 12% | 13% |
9% | 6% | 61~75 | 8% | 13% |
14% | 20% | 76~90 | 28% | 24% |