KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Giao hữu
01/02 17:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Ba Lan
Cách đây
09-02
2025
Rakow Czestochowa
GKS Katowice
7 Ngày
VĐQG Ba Lan
Cách đây
16-02
2025
GKS Katowice
Piast Gliwice
14 Ngày
VĐQG Ba Lan
Cách đây
23-02
2025
Motor Lublin
GKS Katowice
21 Ngày
Division 2 Ba Lan
Cách đây
02-03
2025
Polonia Bytom
Podbeskidzie
28 Ngày
Division 2 Ba Lan
Cách đây
09-03
2025
GKS Jastrzebie
Podbeskidzie
35 Ngày
Division 2 Ba Lan
Cách đây
16-03
2025
Podbeskidzie
Swit Szczecin
42 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa GKS Katowice và Podbeskidzie vào 17:00 ngày 01/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
51'
51'
27'
Bartosz Florek
25'
24'
18'
Đội hình
Chủ
Khách
1
Dawid Kudla
2
Marten Kuusk
4
Arkadiusz Jedrych
30
Alan Czerwinski
8
Borja Galan gonzalez
5
Oskar Repka
77
Mateusz Kowalczyk
23
Marcin Wasielewski
27
Bartosz Nowak
7
Sebastian Bergier
11
Adrian Blad
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 1.9 |
1.5 | Bàn thua | 1.2 |
14 | Sút cầu môn(OT) | 9.8 |
5 | Phạt góc | 4.9 |
2 | Thẻ vàng | 2.5 |
9.7 | Phạm lỗi | 0 |
46.3% | Kiểm soát bóng | 48.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
7% | 8% | 1~15 | 8% | 18% |
15% | 16% | 16~30 | 18% | 18% |
24% | 14% | 31~45 | 20% | 12% |
7% | 16% | 46~60 | 20% | 16% |
16% | 24% | 61~75 | 16% | 10% |
28% | 22% | 76~90 | 14% | 26% |