KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Mexico Liga MX
09/02 08:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Giải Vô địch CONCACAF
Cách đây
13-02
2025
Tigres UANL
Real Esteli
4 Ngày
Mexico Liga MX
Cách đây
16-02
2025
Tigres UANL
Cruz Azul
7 Ngày
Mexico Liga MX
Cách đây
23-02
2025
Club Leon
Tigres UANL
14 Ngày
Mexico Liga MX
Cách đây
16-02
2025
Atlas
Puebla
6 Ngày
Mexico Liga MX
Cách đây
19-02
2025
Atlas
Necaxa
10 Ngày
Mexico Liga MX
Cách đây
24-02
2025
Santos Laguna
Atlas
14 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Tigres UANL và Atlas vào 08:00 ngày 09/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
41'
Juan BrunettaNicolas Ibanez
21'
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
3-4-2-1 Khách
Camilo Andres Vargas Gil
12Victor Hugo Rios De Alba
185Hugo Martin Nervo
2Matheus Doria Macedo
5Carlos Orrantia Trevino
23Aldo Paul Rocha Gonzalez
26Miguel Angel Marquez Machado
18Diego Gonzalez
20Jorge Guzman
209Leonardo Flores
25Uros Djurdjevic
32Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.9 | Bàn thắng | 0.7 |
1.1 | Bàn thua | 1.2 |
12.8 | Sút cầu môn(OT) | 13.7 |
6.8 | Phạt góc | 3.4 |
1.6 | Thẻ vàng | 1.1 |
12.5 | Phạm lỗi | 12.8 |
52.1% | Kiểm soát bóng | 42.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 15% | 1~15 | 16% | 15% |
12% | 15% | 16~30 | 12% | 5% |
18% | 17% | 31~45 | 22% | 25% |
16% | 15% | 46~60 | 6% | 11% |
10% | 10% | 61~75 | 16% | 22% |
32% | 25% | 76~90 | 25% | 20% |