KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Mexico Liga de Expansion MX
09/02 07:00

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Mexico Liga de Expansion MX
Cách đây
23-02
2025
CF Atlante
Tlaxcala FC
13 Ngày
Mexico Liga de Expansion MX
Cách đây
02-03
2025
Tlaxcala FC
Tampico Madero
21 Ngày
Mexico Liga de Expansion MX
Cách đây
10-03
2025
Club Chivas Tapatio
Tlaxcala FC
28 Ngày
Mexico Liga de Expansion MX
Cách đây
15-02
2025
Mineros de Zacatecas
Tampico Madero
6 Ngày
Mexico Liga de Expansion MX
Cách đây
24-02
2025
Club Chivas Tapatio
Mineros de Zacatecas
14 Ngày
Mexico Liga de Expansion MX
Cách đây
02-03
2025
Mineros de Zacatecas
Celaya FC
21 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Tlaxcala FC và Mineros de Zacatecas vào 07:00 ngày 09/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Miguel Misael Pedroza Aguilar
88'
74'
67'
54'
54'
Kevin Uriel Magana Araujo
51'
45'
Figueroa B.
44'
Luis Salvador Razo Miranda
35'
27'
Avila J.
11'
5'
Pena R.

Đội hình

Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.4Bàn thắng1
2.3Bàn thua1
12.4Sút cầu môn(OT)6.1
4.2Phạt góc7.7
2.7Thẻ vàng2.7
44.3%Phạm lỗi54.5%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
3%15%1~1512%5%
9%17%16~3019%20%
15%17%31~4523%12%
18%15%46~6012%12%
24%11%61~7510%17%
30%22%76~9021%30%