KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Brazil Campeonato Paulista
09/02 04:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Brazil Campeonato Paulista
Cách đây
12-02
2025
Botafogo SP
Bragantino SP
3 Ngày
Brazil Campeonato Paulista
Cách đây
16-02
2025
Bragantino SP
Noroeste
7 Ngày
Brazil Campeonato Paulista
Cách đây
21-02
2025
Bragantino SP
Mirassol FC
12 Ngày
Brazil Campeonato Paulista
Cách đây
11-02
2025
Sao Paulo
Inter de Limeira
2 Ngày
Brazil Campeonato Paulista
Cách đây
14-02
2025
Sao Paulo
AE Velo Clube SP
5 Ngày
Brazil Campeonato Paulista
Cách đây
17-02
2025
Palmeiras
Sao Paulo
8 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Bragantino SP và Sao Paulo vào 04:30 ngày 09/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
81'
Luciano da Rocha Neves
Gabriel Girotto Franco
73'
71'
Jonathan Calleri
Juninho Capixaba
45+5'
Matheus Fernandes SiqueiraJuninho Capixaba
34'
Juninho Capixaba
31'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 1.4 |
1.4 | Bàn thua | 1.1 |
12.8 | Sút cầu môn(OT) | 11.5 |
6.5 | Phạt góc | 3.8 |
2.3 | Thẻ vàng | 2 |
11.5 | Phạm lỗi | 12.2 |
53.9% | Kiểm soát bóng | 55.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
16% | 17% | 1~15 | 10% | 20% |
13% | 8% | 16~30 | 22% | 14% |
18% | 15% | 31~45 | 20% | 20% |
10% | 17% | 46~60 | 16% | 11% |
13% | 15% | 61~75 | 12% | 17% |
27% | 24% | 76~90 | 20% | 14% |