KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Brazil Campeonato Sul-Matogrossense
09/02 02:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Brazil Campeonato Sul-Matogrossense
Cách đây
16-02
2025
Uniao Rondonopolis MT
Cuiaba
7 Ngày
Brazil Campeonato Sul-Matogrossense
Cách đây
23-02
2025
Cuiaba
Sport Sinop
14 Ngày
Brazil Campeonato Sul-Matogrossense
Cách đây
16-02
2025
Nova Mutum EC
EC Primavera MT
7 Ngày
Brazil Campeonato Sul-Matogrossense
Cách đây
23-02
2025
Nova Mutum EC
Uniao Rondonopolis MT
14 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Cuiaba và Nova Mutum EC vào 02:30 ngày 09/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Pedro Gabriel Pereira Lopes, Pedrinho
53'
Denilson Alves Borges
51'
41'
40'
Pedro Gabriel Pereira Lopes, Pedrinho
37'
Derik Lacerda
33'
27'
21'
Derik Lacerda
14'
5'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 0.9 |
1.1 | Bàn thua | 1.4 |
12.8 | Sút cầu môn(OT) | 12.1 |
4.4 | Phạt góc | 5.1 |
2.2 | Thẻ vàng | 2.3 |
9.2 | Phạm lỗi | 0 |
43.4% | Kiểm soát bóng | 44.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 12% | 1~15 | 12% | 11% |
8% | 21% | 16~30 | 8% | 11% |
24% | 12% | 31~45 | 23% | 23% |
28% | 28% | 46~60 | 14% | 23% |
16% | 15% | 61~75 | 21% | 16% |
12% | 9% | 76~90 | 19% | 11% |