KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 2 Colombia
11/02 08:10
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng 2 Colombia
Cách đây
16-02
2025
Expreso Rojo
Atletico Huila
4 Ngày
Hạng 2 Colombia
Cách đây
23-02
2025
Atletico Huila
Cucuta
11 Ngày
Hạng 2 Colombia
Cách đây
02-03
2025
Depor Aguablanca
Atletico Huila
18 Ngày
Hạng 2 Colombia
Cách đây
16-02
2025
Jaguares de Cordoba
Orsomarso
4 Ngày
Hạng 2 Colombia
Cách đây
23-02
2025
Jaguares de Cordoba
Depor Aguablanca
11 Ngày
Hạng 2 Colombia
Cách đây
02-03
2025
Real Santander
Jaguares de Cordoba
18 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Atletico Huila và Jaguares de Cordoba vào 08:10 ngày 11/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ
Khách
Geovanni Banguera
12Santiago Guzman Martinez
21Enrique Serje
28Yilson Mosquera
3Jader Maza
11Didier Jair Pino Cordoba
14Daniel Padilla
26Juan Roa
25Duvan Rodriguez Urango
10Wilson David Morelos Lopez
19Juan Herrera
22Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.6 | Bàn thắng | 0.9 |
0.9 | Bàn thua | 1.9 |
5.9 | Sút cầu môn(OT) | 12.5 |
4.5 | Phạt góc | 4.2 |
2.3 | Thẻ vàng | 2.8 |
0 | Phạm lỗi | 10.2 |
48% | Kiểm soát bóng | 47.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
17% | 11% | 1~15 | 15% | 14% |
11% | 22% | 16~30 | 6% | 22% |
11% | 11% | 31~45 | 12% | 20% |
20% | 14% | 46~60 | 21% | 4% |
17% | 18% | 61~75 | 28% | 12% |
20% | 22% | 76~90 | 15% | 26% |