KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Giao hữu
31/01 19:30

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 2 Argentina
Cách đây
09-02
2025
Nueva Chicago
San Telmo
8 Ngày
Hạng 2 Argentina
Cách đây
16-02
2025
Colon
Nueva Chicago
15 Ngày
Cúp Argentina
Cách đây
19-02
2025
Gimnasia Mendoza
Nueva Chicago
18 Ngày
Hạng 2 Argentina
Cách đây
09-02
2025
Almagro
San Martin Tucuman
8 Ngày
Hạng 2 Argentina
Cách đây
16-02
2025
Tristan Suarez
Almagro
15 Ngày
Hạng 2 Argentina
Cách đây
23-02
2025
Almagro
Gimnasia yTiro
22 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Nueva Chicago và Almagro vào 19:30 ngày 31/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Đội hình

Chủ
Khách
1
Facundo Ferrero
Christian Limousin
1
4
Mauro Zurita
Lauro Gamba
4
2
Stefano Callegari
Alan Alegre
2
6
Tomas Rossi
Luca Falabella
6
3
Diego Arroyo
Mariano Gancedo
3
5
Tomas Bottari
Joaquin Ibanez
10
8
Maximiliano Amarfil
Laureano Rodriguez
8
7
Agustin Paz
Mateo Montenegro
5
10
Evelio Cardozo
Joel Orlando
7
11
Walter Agustin Pastorelli
Tiziano Dornell
9
9
Facundo Castro
Renzo Conechny
11
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
0.9Bàn thắng0.6
0.8Bàn thua1.6
7.8Sút cầu môn(OT)9.8
4.5Phạt góc2.9
3.4Thẻ vàng2.5
49%Phạm lỗi48.2%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
10%18%1~153%6%
23%14%16~307%14%
10%22%31~4515%12%
15%14%46~6019%21%
20%14%61~7519%10%
20%14%76~9034%34%