KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Giao hữu
31/01 15:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Division 1 Ba Lan
Cách đây
16-02
2025
Gornik Leczna
LKS Lodz
15 Ngày
Division 1 Ba Lan
Cách đây
23-02
2025
LKS Lodz
Miedz Legnica
22 Ngày
Division 1 Ba Lan
Cách đây
02-03
2025
Kotwica Kolobrzeg
LKS Lodz
29 Ngày
Division 2 Ba Lan
Cách đây
02-03
2025
LKS Lodz II
KS Wieczysta Krakow
29 Ngày
Division 2 Ba Lan
Cách đây
09-03
2025
KS Wieczysta Krakow
KP Calisia Kalisz
36 Ngày
Division 2 Ba Lan
Cách đây
16-03
2025
Hutnik Krakow
KS Wieczysta Krakow
43 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa LKS Lodz và KS Wieczysta Krakow vào 15:30 ngày 31/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
60'
30'
Goku
25'
Goku
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 3.2 |
1.2 | Bàn thua | 0.8 |
12.6 | Sút cầu môn(OT) | 10.4 |
4.9 | Phạt góc | 6.9 |
1.7 | Thẻ vàng | 2.1 |
13 | Phạm lỗi | 0 |
51.3% | Kiểm soát bóng | 57.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 7% | 1~15 | 8% | 20% |
6% | 13% | 16~30 | 4% | 28% |
26% | 14% | 31~45 | 8% | 12% |
19% | 19% | 46~60 | 23% | 8% |
13% | 16% | 61~75 | 21% | 16% |
21% | 28% | 76~90 | 34% | 16% |