KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
League 1 Thụy Sỹ
08/02 01:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
League 1 Thụy Sỹ
Cách đây
16-02
2025
FC Wil 1900
Stade Nyonnais
7 Ngày
League 1 Thụy Sỹ
Cách đây
22-02
2025
Stade Nyonnais
Stade Ouchy
14 Ngày
League 1 Thụy Sỹ
Cách đây
01-03
2025
FC Thun
Stade Nyonnais
21 Ngày
League 1 Thụy Sỹ
Cách đây
15-02
2025
FC Schaffhausen
Etoile Carouge
7 Ngày
League 1 Thụy Sỹ
Cách đây
22-02
2025
FC Schaffhausen
Neuchatel Xamax
14 Ngày
League 1 Thụy Sỹ
Cách đây
02-03
2025
Aarau
FC Schaffhausen
21 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Stade Nyonnais và FC Schaffhausen vào 01:30 ngày 08/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+1'
Aaron Appiah
30'
Elias Maluvunu
16'
Aaron AppiahStephan Seiler
Luca Gazzetta
16'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 0.5 |
2.4 | Bàn thua | 2 |
17.4 | Sút cầu môn(OT) | 15.9 |
2.7 | Phạt góc | 3.6 |
2.3 | Thẻ vàng | 2.4 |
14.4 | Phạm lỗi | 13.1 |
47.8% | Kiểm soát bóng | 48.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 12% | 1~15 | 16% | 11% |
20% | 19% | 16~30 | 7% | 19% |
20% | 16% | 31~45 | 12% | 21% |
17% | 12% | 46~60 | 15% | 17% |
14% | 12% | 61~75 | 21% | 13% |
20% | 25% | 76~90 | 25% | 15% |