KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Venezuela
10/02 05:00

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Venezuela
Cách đây
15-02
2025
Deportivo La Guaira
Caracas FC
4 Ngày
VĐQG Venezuela
Cách đây
22-02
2025
Deportivo Tachira
Caracas FC
11 Ngày
VĐQG Venezuela
Cách đây
01-03
2025
Caracas FC
Estudiantes Merida FC
18 Ngày
VĐQG Venezuela
Cách đây
15-02
2025
Academia Anzoategui
Metropolitanos FC
4 Ngày
VĐQG Venezuela
Cách đây
22-02
2025
Academia Anzoategui
Deportivo La Guaira
11 Ngày
VĐQG Venezuela
Cách đây
01-03
2025
Academia Anzoategui
Deportivo Tachira
18 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Caracas FC và Academia Anzoategui vào 05:00 ngày 10/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Đội hình

Chủ
Khách
12
Frankarlos Benitez
Yhonatann Yustiz
1
13
Jesus Yendis
Juan Silgado
16
4
Brayan Rodriguez
Andry Vera
6
19
Luis Enrique Del Pino Mago
Gonzalo Villarreal
4
72
Edgardo Rito
Jose Lovera
3
6
Daniel Aguilar
Jhon James Pacheco
5
21
Vicente Rodriguez
Emerson Ruiz
8
33
Wilfred Correa
Tomas Diaz
10
8
Michael O'neal Covea Uzcategui
Antony Velasco
21
9
Jeriel De Santis
Guillermo Leon Marin Pino
7
14
Ender Echenique
Franklin Gonzalez
9
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.2Bàn thắng1.3
1.2Bàn thua0.9
12.9Sút cầu môn(OT)11.3
4.7Phạt góc4.9
3.4Thẻ vàng3.4
12.7Phạm lỗi17.5
52.2%Kiểm soát bóng44.4%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
16%22%1~159%13%
19%10%16~3015%6%
13%15%31~4522%23%
8%15%46~6015%10%
13%17%61~7518%23%
27%20%76~9018%23%