KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Venezuela
09/02 04:45
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Venezuela
Cách đây
15-02
2025
Deportivo Rayo Zuliano
Deportivo Tachira
5 Ngày
VĐQG Venezuela
Cách đây
22-02
2025
Deportivo Tachira
Caracas FC
12 Ngày
VĐQG Venezuela
Cách đây
01-03
2025
Academia Anzoategui
Deportivo Tachira
19 Ngày
VĐQG Venezuela
Cách đây
15-02
2025
Universidad Central de Venezuela
Estudiantes Merida FC
5 Ngày
Copa Libertadores
Cách đây
20-02
2025
Universidad Central de Venezuela
Corinthians Paulista (SP)
10 Ngày
VĐQG Venezuela
Cách đây
22-02
2025
Portuguesa FC
Universidad Central de Venezuela
12 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Deportivo Tachira và Universidad Central de Venezuela vào 04:45 ngày 09/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ
Khách
50
Jesus Camargo
Miguel Silva
13
Lucas Acevedo
Alexander Gonzalez
302
Carlos Alberto Vivas Gonzalez
Daniel Carrillo
2722
Mauro Angel Maidana
Geremias Melendez
4433
Nelson Antonio Hernandez Belorin
Alfonso Simarra
195
Leandro Fioravanti
Juan Cuesta
715
Maurice Jesus Cova Sanchez
Francisco Sole
618
Rosales Roberto
Maicol Ruiz
2810
Carlos Jose Sosa Moreno
Alexander Granko
478
Daniel Saggiomo
Charlis Ortiz
219
Lucas Cano
Juan Camilo Zapata Londono
8Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.1 | Bàn thắng | 1.3 |
0.6 | Bàn thua | 1.7 |
10.7 | Sút cầu môn(OT) | 10.9 |
4.9 | Phạt góc | 5.2 |
2.5 | Thẻ vàng | 2.9 |
14.8 | Phạm lỗi | 15.6 |
51.5% | Kiểm soát bóng | 49.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14% | 14% | 1~15 | 12% | 16% |
18% | 12% | 16~30 | 12% | 18% |
16% | 17% | 31~45 | 33% | 13% |
10% | 8% | 46~60 | 25% | 5% |
18% | 19% | 61~75 | 4% | 16% |
21% | 27% | 76~90 | 12% | 29% |