KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
NPL Victoria Úc
07/02 16:15
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
NPL Victoria Úc
Cách đây
15-02
2025
Avondale FC
Port Melbourne Sharks
7 Ngày
NPL Victoria Úc
Cách đây
21-02
2025
Port Melbourne Sharks
Oakleigh Cannons
14 Ngày
NPL Victoria Úc
Cách đây
28-02
2025
Port Melbourne Sharks
Green Gully Cavaliers
21 Ngày
NPL Victoria Úc
Cách đây
17-02
2025
South Melbourne
Knights Men-bu-óc
9 Ngày
NPL Victoria Úc
Cách đây
24-02
2025
Melbourne Victory FC Am
South Melbourne
17 Ngày
NPL Victoria Úc
Cách đây
03-03
2025
South Melbourne
St Albans Saints
23 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Port Melbourne Sharks và South Melbourne vào 16:15 ngày 07/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ
Khách
Javier Diaz Lopez
1Jordon Lampard
3Marco Jankovic
4Lucas Inglese
6Jack Painter-Andrews
27Emile Peios
16Cooper Halfpenny
19Mario Alberto Barcia
8Nahuel Bonada
24Andy Brennan
7Maximilian Mikkola
22Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 0.9 |
2.6 | Bàn thua | 0.8 |
13.6 | Sút cầu môn(OT) | 15.9 |
4.7 | Phạt góc | 4.8 |
2.7 | Thẻ vàng | 2.3 |
0 | Phạm lỗi | 10.5 |
48% | Kiểm soát bóng | 42% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 14% | 1~15 | 19% | 25% |
13% | 9% | 16~30 | 3% | 7% |
11% | 11% | 31~45 | 18% | 11% |
11% | 14% | 46~60 | 16% | 14% |
21% | 26% | 61~75 | 24% | 18% |
29% | 18% | 76~90 | 18% | 22% |