KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Australia Victorian Division 1
07/02 16:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Australia Victorian Division 1
Cách đây
14-02
2025
Brunswick City
FC Melbourne Srbija
6 Ngày
Australia Victorian Division 1
Cách đây
21-02
2025
Brunswick City
Western United FC NPL
13 Ngày
Australia Victorian Division 1
Cách đây
01-03
2025
Langwarrin
Brunswick City
21 Ngày
Australia Victorian Division 1
Cách đây
14-02
2025
Eastern Lions SC
Manningham United Blues
6 Ngày
Australia Victorian Division 1
Cách đây
21-02
2025
Bentleigh Greens
Eastern Lions SC
14 Ngày
Australia Victorian Division 1
Cách đây
28-02
2025
Eastern Lions SC
Northcote City
20 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Brunswick City và Eastern Lions SC vào 16:00 ngày 07/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
82'
78'
71'
68'
53'
32'
31'
7'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 1.3 |
2.2 | Bàn thua | 2.1 |
9.6 | Sút cầu môn(OT) | 9.5 |
7.1 | Phạt góc | 5.1 |
1.8 | Thẻ vàng | 2.6 |
49.3% | Phạm lỗi | 52.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
7% | 12% | 1~15 | 14% | 8% |
12% | 14% | 16~30 | 14% | 10% |
24% | 9% | 31~45 | 11% | 14% |
22% | 17% | 46~60 | 18% | 12% |
9% | 19% | 61~75 | 14% | 19% |
24% | 26% | 76~90 | 25% | 35% |