KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Giao hữu
31/01 19:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Na Uy
Cách đây
30-03
2025
KFUM Oslo
Sandefjord
58 Ngày
VĐQG Na Uy
Cách đây
06-04
2025
Sandefjord
Molde
65 Ngày
VĐQG Na Uy
Cách đây
21-04
2025
Fredrikstad
Sandefjord
80 Ngày
Hạng 2 Na Uy
Cách đây
02-04
2025
Raufoss
Moss
60 Ngày
Hạng 2 Na Uy
Cách đây
05-04
2025
Moss
Ranheim IL
64 Ngày
Hạng 2 Na Uy
Cách đây
21-04
2025
Kongsvinger
Moss
80 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Sandefjord và Moss vào 19:00 ngày 31/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ
Khách
Mathias Ranmarks
1Marius Cassidy
13Kristoffer Lassen Harrison
31Ilir Kukleci
5Saadiq Faisal Elmi
18Aksel Baran Potur
20Alexander Hapnes
6Blerton Isufi
26Thomas Klemetsen Jakobsen
11Bo Asulv Hegland
10Sebastian Pedersen
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.5 | Bàn thắng | 2.1 |
1.2 | Bàn thua | 1.4 |
10.1 | Sút cầu môn(OT) | 8.3 |
4.3 | Phạt góc | 4.5 |
0.9 | Thẻ vàng | 1.5 |
11.4 | Phạm lỗi | 11.5 |
54.3% | Kiểm soát bóng | 53.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
6% | 14% | 1~15 | 10% | 16% |
10% | 10% | 16~30 | 14% | 16% |
13% | 10% | 31~45 | 20% | 7% |
17% | 17% | 46~60 | 14% | 23% |
24% | 17% | 61~75 | 25% | 21% |
27% | 28% | 76~90 | 14% | 14% |