KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Giao hữu
31/01 16:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
NPL South Australian Úc
Cách đây
23-02
2025
White City Woodville
Adelaide City FC
22 Ngày
NPL South Australian Úc
Cách đây
28-02
2025
North Eastern Metrostars
Adelaide City FC
27 Ngày
NPL South Australian Úc
Cách đây
17-03
2025
Adelaide City FC
West Torrens Birkalla
45 Ngày
NPL South Australian Úc
Cách đây
22-02
2025
Modbury Jets
Adelaide Comets FC
21 Ngày
NPL South Australian Úc
Cách đây
28-02
2025
Modbury Jets
Croydon Kings
27 Ngày
NPL South Australian Úc
Cách đây
15-03
2025
Para Hills Knights
Modbury Jets
42 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Adelaide City FC và Modbury Jets vào 16:30 ngày 31/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
63'
1'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 1.2 |
1.1 | Bàn thua | 2.1 |
7.8 | Sút cầu môn(OT) | 10.6 |
6.3 | Phạt góc | 4.3 |
1.7 | Thẻ vàng | 1.4 |
0 | Phạm lỗi | 5 |
50.5% | Kiểm soát bóng | 48.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 14% | 1~15 | 10% | 9% |
17% | 12% | 16~30 | 13% | 4% |
19% | 16% | 31~45 | 21% | 20% |
14% | 14% | 46~60 | 10% | 11% |
17% | 18% | 61~75 | 15% | 27% |
21% | 20% | 76~90 | 28% | 27% |