KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Brazil Campeonato Gaucho
07/02 07:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Brazil Campeonato Gaucho
Cách đây
10-02
2025
Monsoon FC
Avenida RS
2 Ngày
Brazil Campeonato Gaucho
Cách đây
13-02
2025
Sao Jose PoA RS
Monsoon FC
5 Ngày
Brazil Campeonato Gaucho
Cách đây
16-02
2025
Internacional (RS)
Monsoon FC
8 Ngày
Brazil Campeonato Gaucho
Cách đây
10-02
2025
Ypiranga(RS)
Guarany de Bage
2 Ngày
Brazil Campeonato Gaucho
Cách đây
13-02
2025
Guarany de Bage
Caxias RS
5 Ngày
Brazil Campeonato Gaucho
Cách đây
16-02
2025
Guarany de Bage
Sao Luiz(RS)
8 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Monsoon FC và Guarany de Bage vào 07:30 ngày 07/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
56'
53'
Bruno Cardoso
17'
7'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.6 | Bàn thắng | 0.9 |
0.9 | Bàn thua | 1.2 |
13.8 | Sút cầu môn(OT) | 16.1 |
3.6 | Phạt góc | 3.7 |
1.7 | Thẻ vàng | 2.2 |
7 | Phạm lỗi | 0 |
42.8% | Kiểm soát bóng | 42.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
7% | 13% | 1~15 | 3% | 7% |
10% | 13% | 16~30 | 17% | 17% |
15% | 23% | 31~45 | 17% | 20% |
25% | 6% | 46~60 | 17% | 17% |
25% | 16% | 61~75 | 10% | 7% |
17% | 26% | 76~90 | 32% | 28% |