KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Brazil Campeonato Carioca
07/02 07:45

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Brazil Campeonato Carioca
Cách đây
10-02
2025
Volta Redonda
Nova Iguacu
2 Ngày
Brazil Campeonato Carioca
Cách đây
16-02
2025
Fluminense (RJ)
Nova Iguacu
8 Ngày
Brazil Campeonato Carioca
Cách đây
23-02
2025
Nova Iguacu
Madureira
15 Ngày
Brazil Campeonato Carioca
Cách đây
10-02
2025
Botafogo (RJ)
Madureira
2 Ngày
Brazil Campeonato Carioca
Cách đây
16-02
2025
Boavista (FC)
Botafogo (RJ)
8 Ngày
Recopa Sudamericana
Cách đây
21-02
2025
Racing Club
Botafogo (RJ)
13 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Nova Iguacu và Botafogo (RJ) vào 07:45 ngày 07/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Đội hình

Chủ
Khách
John Victor Maciel Furtado
12
Alex Nicolao Telles
13
Alexander Nahuel Barboza Ullua
20
Lucas Halter
3
Mateo Ponte
4
Marlon Rodrigues de Freitas
17
Gregore de Magalhães da Silva
26
Matheus Martins
11
Jefferson Savarino
10
Artur Victor Guimaraes
7
Igor Jesus Maciel da Cruz
99
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
0.8Bàn thắng1.3
0.7Bàn thua1.4
8.7Sút cầu môn(OT)11.1
4.7Phạt góc5.1
3.3Thẻ vàng2.3
0Phạm lỗi13
53.3%Kiểm soát bóng48.2%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
13%13%1~154%11%
6%9%16~3018%8%
9%11%31~459%20%
16%11%46~6022%8%
23%15%61~7518%20%
30%39%76~9027%29%