KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Giao hữu
30/01 01:00

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Spanish Segunda Division B
Cách đây
02-02
2025
Ibiza Islas Pitiusas
Sabadell
3 Ngày
Spanish Segunda Division B
Cách đây
10-02
2025
Sabadell
Lleida
10 Ngày
Spanish Segunda Division B
Cách đây
17-02
2025
UE Cornella
Sabadell
17 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
02-02
2025
Espanyol
Real Madrid
3 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
10-02
2025
Real Sociedad
Espanyol
10 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
17-02
2025
Espanyol
Athletic Bilbao
17 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Sabadell và Espanyol vào 01:00 ngày 30/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+2'
89'
84'
75'
5'

Đội hình

Chủ
Khách
Joan Garcia Pons
1
Omar El Hilali
23
Marash Kumbulla
4
Leandro Cabrera Sasia
6
Brian Herrero
14
Jofre Carreras Pages
17
Alex Kral
20
Pol Lozano
10
Alvaro Tejero Sacristan
12
Roberto Fernandez Jaen
2
Javi Puado
7
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1Bàn thắng0.9
0.8Bàn thua1.3
8.2Sút cầu môn(OT)12.7
5.3Phạt góc3.5
2.7Thẻ vàng2.7
0Phạm lỗi14.6
55.3%Kiểm soát bóng42%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
11%10%1~1520%16%
18%5%16~308%23%
9%18%31~4522%9%
9%26%46~608%11%
18%13%61~7514%19%
34%26%76~9025%19%