KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Argentina
04/02 07:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Argentina
Cách đây
08-02
2025
Union Santa Fe
Argentinos Juniors
4 Ngày
VĐQG Argentina
Cách đây
13-02
2025
Argentinos Juniors
CA Huracan
8 Ngày
VĐQG Argentina
Cách đây
16-02
2025
Racing Club
Argentinos Juniors
12 Ngày
VĐQG Argentina
Cách đây
10-02
2025
CA Platense
Instituto
5 Ngày
VĐQG Argentina
Cách đây
14-02
2025
San Lorenzo
CA Platense
9 Ngày
VĐQG Argentina
Cách đây
17-02
2025
CA Platense
Independiente
12 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Argentinos Juniors và CA Platense vào 07:30 ngày 04/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ 4-1-4-1
4-4-2 Khách
50
Diego Rodriguez Da Luz
Juan Juan Cozzani
3120
Sebastian Prieto
Juan Saborido
254
Erik Fernando Godoy
Ignacio Vazquez
1316
Francisco Alvarez
Oscar Camilo Salomon
622
Leandro Lozano
Jonathan Bay
1211
Jose Herrera
Rodrigo Ezequiel Herrera
521
Nicolas Adrian Oroz
Leonel Picco
1424
Federico Fattori Mouzo
Guido Mainero
78
Alan Jesus Rodriguez Guaglianoni
Vicente Taborda
1027
Tomas Molina
Franco Zapiola
1110
Alan Lescano
Augusto Lotti
21Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 0.5 |
0.9 | Bàn thua | 0.3 |
9.1 | Sút cầu môn(OT) | 10.1 |
6 | Phạt góc | 3.5 |
2.4 | Thẻ vàng | 2.9 |
12.6 | Phạm lỗi | 11 |
52.8% | Kiểm soát bóng | 41.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
21% | 21% | 1~15 | 13% | 20% |
15% | 6% | 16~30 | 16% | 6% |
18% | 15% | 31~45 | 27% | 20% |
15% | 21% | 46~60 | 8% | 3% |
9% | 9% | 61~75 | 16% | 13% |
18% | 25% | 76~90 | 18% | 36% |