KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Giao hữu
31/01 15:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
NPL Victoria Úc
Cách đây
07-02
2025
Port Melbourne Sharks
South Melbourne
7 Ngày
NPL Victoria Úc
Cách đây
17-02
2025
South Melbourne
Knights Men-bu-óc
17 Ngày
NPL Victoria Úc
Cách đây
24-02
2025
Melbourne Victory FC Am
South Melbourne
24 Ngày
NPL Victoria Úc
Cách đây
07-02
2025
Oakleigh Cannons
Avondale FC
7 Ngày
NPL Victoria Úc
Cách đây
14-02
2025
Green Gully Cavaliers
Oakleigh Cannons
14 Ngày
NPL Victoria Úc
Cách đây
21-02
2025
Port Melbourne Sharks
Oakleigh Cannons
21 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa South Melbourne và Oakleigh Cannons vào 15:30 ngày 31/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90'
Đội hình
Chủ
Khách
1
Javier Diaz Lopez
Brendan White
213
Jordon Lampard
Connor Hampson
34
Marco Jankovic
Jacob Tratt
56
Lucas Inglese
Jordan Hall
227
Jack Painter-Andrews
Brodie Boyce
416
Emile Peios
Oliver Kubilay
1919
Cooper Halfpenny
Kingsley Sinclair
148
Mario Alberto Barcia
Cameron Mcgilp
824
Nahuel Bonada
Emlyn Wellsmore
237
Andy Brennan
Asad Kasumovic
4722
Maximilian Mikkola
Stefan Valentini
22Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 2 |
0.8 | Bàn thua | 0.6 |
15.2 | Sút cầu môn(OT) | 11.1 |
5 | Phạt góc | 7.5 |
2.1 | Thẻ vàng | 2.3 |
10.5 | Phạm lỗi | 11.3 |
42% | Kiểm soát bóng | 44% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14% | 13% | 1~15 | 25% | 12% |
9% | 9% | 16~30 | 10% | 22% |
11% | 24% | 31~45 | 10% | 16% |
16% | 7% | 46~60 | 14% | 16% |
25% | 16% | 61~75 | 17% | 19% |
17% | 27% | 76~90 | 21% | 12% |