KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Uruguay
04/02 05:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Cerro Montevideo và CA River Plate vào 05:30 ngày 04/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+4'
Facundo De Leon
Emiliano Alvarez
90+3'
90+2'
Matias Alfonso
90+1'
Federico Rodriguez
88'
Miguel Alejandro Villoldo RuedaEnrique Lautaro Almeida Carrera
82'
Germán TriunfoSebastian Caceres
82'
Sebastian Caceres
80'
79'
Federico RodriguezTiziano Correa Reyes
Mathias Abero
76'
Facundo IraolaAgustin Sebastian Miranda Cambon
72'
71'
Facundo De LeonInverso L.
62'
Matias AlfonsoEmiliano Jourdan
Leandro Barcia
62'
Bruno Betancor
60'
57'
46'
Mauro Daniel CachiAugustin Vera
46'
Guillermo OronoTomas Lopez
Facundo Silvestre
42'
Sebastian Caceres
34'
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
Matias Alfonso
22Christian Almeida
13Juan Cruz de los Santos
11Ramiro Fernandez
6Tiago Galletto
5Yonatan Irrazabal
1Joaquin Lavega Colzada
7Nicolas Olivera
23Juan Ignacio Quintana Silva
30Horacio David Salaberry Marrero
4Joaquin Zeballos Machado
39Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.7 | Bàn thắng | 0.6 |
1.1 | Bàn thua | 0.8 |
8.9 | Sút cầu môn(OT) | 9.5 |
4.5 | Phạt góc | 4.7 |
2.9 | Thẻ vàng | 3.2 |
44.2% | Phạm lỗi | 47.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
20% | 15% | 1~15 | 18% | 14% |
20% | 10% | 16~30 | 11% | 20% |
5% | 21% | 31~45 | 18% | 16% |
17% | 7% | 46~60 | 13% | 14% |
14% | 15% | 61~75 | 6% | 22% |
20% | 28% | 76~90 | 31% | 14% |