KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Brazil Campeonato Carioca
04/02 02:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Brazil Campeonato Carioca
Cách đây
07-02
2025
Madureira
Sampaio Correa (RJ)
2 Ngày
Brazil Campeonato Carioca
Cách đây
09-02
2025
Botafogo (RJ)
Madureira
5 Ngày
Brazil Campeonato Carioca
Cách đây
16-02
2025
Bangu
Madureira
12 Ngày
Brazil Campeonato Carioca
Cách đây
07-02
2025
Volta Redonda
CFRJ Marica RJ
3 Ngày
Brazil Campeonato Carioca
Cách đây
09-02
2025
CFRJ Marica RJ
Bangu
5 Ngày
Brazil Campeonato Carioca
Cách đây
16-02
2025
Portuguesa RJ
CFRJ Marica RJ
12 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Madureira và CFRJ Marica RJ vào 02:30 ngày 04/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Marcao
81'
80'
Rodrigo Oliveira Lindoso
77'
Jefferson Vitor Machado
75'
73'
Marcelo Oliveira Pinto
66'
56'
50'
30'
Almir Silva
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.6 | Bàn thắng | 1.1 |
1.3 | Bàn thua | 0.7 |
8.6 | Sút cầu môn(OT) | 13.5 |
4.5 | Phạt góc | 2.6 |
2.7 | Thẻ vàng | 2.2 |
50.2% | Phạm lỗi | 39.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 5% | 1~15 | 20% | 14% |
0% | 7% | 16~30 | 14% | 7% |
30% | 17% | 31~45 | 10% | 7% |
20% | 15% | 46~60 | 10% | 18% |
15% | 15% | 61~75 | 20% | 14% |
25% | 40% | 76~90 | 26% | 37% |