KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Giao hữu
30/01 08:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Peru
Cách đây
10-02
2025
Comerciantes Unidos
Universitario de Deportes
10 Ngày
VĐQG Peru
Cách đây
16-02
2025
Universitario de Deportes
Cienciano
16 Ngày
VĐQG Peru
Cách đây
24-02
2025
Atletico Grau
Universitario de Deportes
24 Ngày
Giải Vô địch CONCACAF
Cách đây
19-02
2025
Sporting Kansas City
Inter Miami
20 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
23-02
2025
Inter Miami
New York City FC
23 Ngày
Giải Vô địch CONCACAF
Cách đây
26-02
2025
Inter Miami
Sporting Kansas City
27 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Universitario de Deportes và Inter Miami vào 08:00 ngày 30/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
80'
Tomas Aviles
58'
9'
Marcelo Weigandt
3'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 2.1 |
0.7 | Bàn thua | 1.6 |
7.8 | Sút cầu môn(OT) | 11.2 |
6.6 | Phạt góc | 5.7 |
2.6 | Thẻ vàng | 2 |
9.9 | Phạm lỗi | 9.5 |
53.7% | Kiểm soát bóng | 57.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14% | 12% | 1~15 | 7% | 12% |
19% | 14% | 16~30 | 11% | 10% |
12% | 18% | 31~45 | 14% | 24% |
10% | 18% | 46~60 | 25% | 14% |
14% | 17% | 61~75 | 25% | 18% |
28% | 18% | 76~90 | 14% | 20% |