KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Colombia Super Cup
30/01 07:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Colombia
Cách đây
06-02
2025
La Equidad
Atletico Nacional
6 Ngày
Colombia Super Cup
Cách đây
07-02
2025
Atletico Bucaramanga
Atletico Nacional
8 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
10-02
2025
Atletico Nacional
Deportivo Pereira
10 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
06-02
2025
Atletico Bucaramanga
America de Cali
6 Ngày
Colombia Super Cup
Cách đây
07-02
2025
Atletico Bucaramanga
Atletico Nacional
8 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
10-02
2025
Deportiva Once Caldas
Atletico Bucaramanga
10 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Atletico Nacional và Atletico Bucaramanga vào 07:30 ngày 30/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ
Khách
1
David Ospina Ramirez
Aldair Quintana
117
Andres Salazar
Aldair Gutierrez
1916
William Jose Tesillo Gutierrez
Alejandro Moralez
213
Juan Felipe Aguirre
Jefferson Mena Palacios
220
Joan Castro
Freddy Hinestroza Arias
821
Jorman David Campuzano Puentes
Kevin Londono
78
Andres Mateus Uribe Villa
Fabry Castro
2229
Andres Sarmiento
Leonardo Jose Flores Soto
2810
Edwin Andres Cardona Bedoya
Adalberto Penaranda Maestre
9727
Dairon Estibens Asprilla Rivas
Aldair Zarate
2019
Kevin Stiven Viveros Rodallega
Jeancarlos Blanco
18Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.9 | Bàn thắng | 1.2 |
0.7 | Bàn thua | 0.8 |
10.2 | Sút cầu môn(OT) | 11.7 |
3.2 | Phạt góc | 4.5 |
3.3 | Thẻ vàng | 3 |
10.7 | Phạm lỗi | 11.6 |
48.5% | Kiểm soát bóng | 46.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
16% | 7% | 1~15 | 12% | 10% |
20% | 15% | 16~30 | 16% | 10% |
16% | 18% | 31~45 | 24% | 10% |
22% | 10% | 46~60 | 12% | 24% |
9% | 23% | 61~75 | 8% | 24% |
14% | 23% | 76~90 | 28% | 20% |