KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Giao hữu
26/01 20:00

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Cúp Thụy Điển
Cách đây
15-02
2025
Djurgardens
Sandvikens IF
20 Ngày
Cúp Thụy Điển
Cách đây
22-02
2025
IFK Goteborg
Sandvikens IF
27 Ngày
Cúp Thụy Điển
Cách đây
01-03
2025
Sandvikens IF
IK Oddevold
34 Ngày
Giải Hạng 2 Thụy Điển
Cách đây
30-03
2025
IFK Stocksund
AFC Eskilstuna
63 Ngày
Giải Hạng 2 Thụy Điển
Cách đây
06-04
2025
FC Stockholm Internazionale
IFK Stocksund
70 Ngày
Giải Hạng 2 Thụy Điển
Cách đây
13-04
2025
Vasalunds IF
IFK Stocksund
77 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Sandvikens IF và IFK Stocksund vào 20:00 ngày 26/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90'
85'
71'
25'
23'
1'

Đội hình

Chủ
Khách
12
Hannes Sveijer
21
Adam Kiani
3
Zinedin Smajlovic
45
Kasper Harletun
17
Mamadou Kouyaté
6
Liam Vabo
8
Daniel Soderberg
11
Martin Springfeldt
10
Ludwig Malachowski Thorell
7
Calvin Kabuye
15
John Junior Igbarumah
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.5Bàn thắng2.1
1.9Bàn thua2.2
7.2Sút cầu môn(OT)11.9
4.3Phạt góc3.4
2.9Thẻ vàng1.9
59.8%Phạm lỗi52.1%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
16%14%1~1514%16%
12%22%16~3019%14%
8%8%31~4514%14%
14%12%46~6024%24%
16%11%61~759%13%
32%30%76~9017%17%