KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Cúp FA Scotland
09/02 00:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
UEFA Champions League
Cách đây
13-02
2025
Celtic
Bayern Munich
4 Ngày
Ngoại hạng Scotland
Cách đây
15-02
2025
Celtic
Dundee United
6 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
19-02
2025
Bayern Munich
Celtic
10 Ngày
Scotland Championship
Cách đây
15-02
2025
Raith Rovers
Partick Thistle
6 Ngày
Scotland Championship
Cách đây
22-02
2025
Raith Rovers
Hamilton FC
13 Ngày
Scotland Championship
Cách đây
26-02
2025
Airdrie United
Raith Rovers
17 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Celtic và Raith Rovers vào 00:30 ngày 09/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ
Khách
1
Kasper Schmeichel
3
Greg Taylor
6
Auston Trusty
20
Cameron Carter-Vickers
2
Alistair Johnston
41
Reo Hatate
42
Callum McGregor
27
Arne Engels
7
Joao Pedro Neves Filipe
9
Adam Idah
38
Daizen Maeda
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.6 | Bàn thắng | 1.5 |
1.3 | Bàn thua | 1.4 |
9.4 | Sút cầu môn(OT) | 10.4 |
6.7 | Phạt góc | 3.7 |
0.7 | Thẻ vàng | 1.8 |
10 | Phạm lỗi | 11.8 |
69.8% | Kiểm soát bóng | 47.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
7% | 19% | 1~15 | 20% | 17% |
11% | 19% | 16~30 | 14% | 10% |
19% | 16% | 31~45 | 20% | 2% |
19% | 14% | 46~60 | 17% | 20% |
14% | 11% | 61~75 | 8% | 22% |
27% | 16% | 76~90 | 17% | 27% |