KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Cúp Chilê
27/01 03:50
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Cúp Chilê
Cách đây
01-02
2025
U.Concepcion
Nublense
5 Ngày
Cúp Chilê
Cách đây
08-02
2025
Nublense
Deportes Santa Cruz
12 Ngày
VĐQG Chilê
Cách đây
17-02
2025
Universidad de Chile
Nublense
21 Ngày
Cúp Chilê
Cách đây
01-02
2025
Deportes Santa Cruz
Curico Unido
5 Ngày
Cúp Chilê
Cách đây
08-02
2025
Curico Unido
U.Concepcion
12 Ngày
Cúp Chilê
Cách đây
22-03
2025
U.Concepcion
Curico Unido
54 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Nublense và Curico Unido vào 03:50 ngày 27/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
73'
70'
66'
Claudio Andres Meneses Cordero
60'
Diego Nicolas Rojas Orellana
52'
Diego Nicolas Rojas Orellana
40'
38'
Claudio Andres Meneses Cordero
33'
19'
8'
Ronald de La Fuente
2'
Cristian Bustamante
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 0.8 |
1.3 | Bàn thua | 1.4 |
15.7 | Sút cầu môn(OT) | 12.2 |
3.7 | Phạt góc | 4.7 |
3.6 | Thẻ vàng | 3.1 |
13.3 | Phạm lỗi | 0 |
46.9% | Kiểm soát bóng | 50.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14% | 2% | 1~15 | 3% | 8% |
18% | 20% | 16~30 | 9% | 10% |
22% | 11% | 31~45 | 15% | 26% |
22% | 20% | 46~60 | 27% | 10% |
12% | 11% | 61~75 | 15% | 19% |
8% | 32% | 76~90 | 30% | 23% |