KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Giao hữu
22/01 09:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
AFC Champions League
Cách đây
12-02
2025
Yokohama F Marinos
Shanghai Shenhua
21 Ngày
VĐQG Nhật Bản
Cách đây
15-02
2025
Yokohama F Marinos
Albirex Niigata
24 Ngày
AFC Champions League
Cách đây
19-02
2025
Shanghai Port
Yokohama F Marinos
28 Ngày
Hạng 2 Nhật Bản
Cách đây
15-02
2025
Oita Trinita
Consadole Sapporo
24 Ngày
Hạng 2 Nhật Bản
Cách đây
22-02
2025
Oita Trinita
Iwaki FC
31 Ngày
Hạng 2 Nhật Bản
Cách đây
01-03
2025
Vegalta Sendai
Oita Trinita
38 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Yokohama F Marinos và Oita Trinita vào 09:00 ngày 22/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ
Khách
21
Hiroki Iikura
Kyeong-geon Mun
222
Katsuya Nagato
Matheus Pereira
3139
Taiki Watanabe
Tomoya Ando
254
Shinnosuke Hatanaka
Derlan De Oliveira Bento
327
Ken Matsubara
Manato Yoshida
4420
Amano Jun
Kenshin Yasuda
2628
Riku Yamane
Masaki Yumiba
67
Jose Elber Pimentel da Silva
Taira Shige
169
Takuma Nishimura
Ren Ikeda
1411
Yan Matheus Santos Souza
Naoki Nomura
1010
Anderson Jose Lopes de Souza
Yusei Yashiki
15Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.4 | Bàn thắng | 1 |
1.2 | Bàn thua | 1.6 |
11.7 | Sút cầu môn(OT) | 6.9 |
7.8 | Phạt góc | 5.8 |
1.7 | Thẻ vàng | 1.5 |
11.3 | Phạm lỗi | 12.6 |
62.2% | Kiểm soát bóng | 49.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 17% | 1~15 | 19% | 10% |
5% | 8% | 16~30 | 15% | 10% |
28% | 11% | 31~45 | 7% | 16% |
17% | 17% | 46~60 | 15% | 18% |
13% | 14% | 61~75 | 12% | 14% |
27% | 31% | 76~90 | 28% | 29% |