KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Argentina
30/01 07:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Argentina
Cách đây
03-02
2025
San Lorenzo
River Plate
3 Ngày
VĐQG Argentina
Cách đây
09-02
2025
River Plate
Independiente
9 Ngày
VĐQG Argentina
Cách đây
13-02
2025
Godoy Cruz
River Plate
13 Ngày
VĐQG Argentina
Cách đây
03-02
2025
Instituto
Velez Sarsfield
4 Ngày
VĐQG Argentina
Cách đây
10-02
2025
CA Platense
Instituto
10 Ngày
VĐQG Argentina
Cách đây
13-02
2025
Union Santa Fe
Instituto
13 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa River Plate và Instituto vào 07:30 ngày 30/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
46'
46'
45+6'
Juan Jose Franco Arrellaga
39'
20'
5'
Đội hình
Chủ 4-3-1-2
4-4-2 Khách
1
Franco Armani
Manuel Roffo
284
Gonzalo Montiel
Lucas Rodríguez
186
German Alejo Pezzella
Fernando Ruben Alarcon
628
Lucas Martinez Quarta
Gonzalo Requena
3121
Marcos Acuna
Juan Jose Franco Arrellaga
234
Giuliano Galoppo
Damian Puebla
2224
Enzo Nicolas Perez
Gaston Lodico
198
Maximiliano Eduardo Meza
Francis Mac Allister
1410
Manuel Lanzini
Damian Batallini
119
Miguel Angel Borja Hernandez
Facundo Ezequiel Suarez
911
Facundo Colidio
Alex Luna
27Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.9 | Bàn thắng | 1.1 |
0.9 | Bàn thua | 1.4 |
9.9 | Sút cầu môn(OT) | 11.8 |
5.8 | Phạt góc | 3.8 |
2 | Thẻ vàng | 2.1 |
12.9 | Phạm lỗi | 11.4 |
64.8% | Kiểm soát bóng | 47.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14% | 17% | 1~15 | 13% | 16% |
8% | 15% | 16~30 | 20% | 11% |
14% | 17% | 31~45 | 13% | 7% |
22% | 12% | 46~60 | 6% | 21% |
14% | 15% | 61~75 | 26% | 21% |
25% | 22% | 76~90 | 20% | 21% |