KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Brazil Campeonato Paulista A2
30/01 01:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Brazil Campeonato Paulista A2
Cách đây
03-02
2025
XV de Piracicaba
EC Santo Andre
4 Ngày
Brazil Campeonato Paulista A2
Cách đây
06-02
2025
EC Santo Andre
Rio Claro
7 Ngày
Brazil Campeonato Paulista A2
Cách đây
10-02
2025
Ferroviaria SP
EC Santo Andre
11 Ngày
Brazil Campeonato Paulista A2
Cách đây
02-02
2025
CA Votuporanguense SP
Capie Warrero
3 Ngày
Brazil Campeonato Paulista A2
Cách đây
06-02
2025
Esporte Clube Sao Jose SP
CA Votuporanguense SP
7 Ngày
Brazil Campeonato Paulista A2
Cách đây
10-02
2025
Gremio Prudente
CA Votuporanguense SP
11 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa EC Santo Andre và CA Votuporanguense SP vào 01:00 ngày 30/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.8 | Bàn thắng | 1 |
0.6 | Bàn thua | 0.5 |
9.9 | Sút cầu môn(OT) | 12.2 |
4.2 | Phạt góc | 5.6 |
1.9 | Thẻ vàng | 1.7 |
47.2% | Phạm lỗi | 52.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 8% | 1~15 | 13% | 4% |
20% | 10% | 16~30 | 6% | 18% |
17% | 25% | 31~45 | 26% | 18% |
11% | 27% | 46~60 | 17% | 18% |
8% | 10% | 61~75 | 13% | 18% |
29% | 18% | 76~90 | 23% | 22% |