KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Brazil Campeonato Gaucho
31/01 06:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Brazil Campeonato Gaucho
Cách đây
03-02
2025
Guarany de Bage
EC Pelotas(RS)
2 Ngày
Brazil Campeonato Gaucho
Cách đây
06-02
2025
Sao Luiz(RS)
EC Pelotas(RS)
5 Ngày
Brazil Campeonato Gaucho
Cách đây
09-02
2025
EC Pelotas(RS)
Brasil de Pelotas
8 Ngày
Brazil Campeonato Gaucho
Cách đây
03-02
2025
Internacional (RS)
Avenida RS
3 Ngày
Brazil Campeonato Gaucho
Cách đây
06-02
2025
Avenida RS
Caxias RS
5 Ngày
Brazil Campeonato Gaucho
Cách đây
09-02
2025
Monsoon FC
Avenida RS
8 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa EC Pelotas(RS) và Avenida RS vào 06:00 ngày 31/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+4'
78'
76'
72'
71'
67'
67'
47'
45+8'
39'
Kevlin
9'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.9 | Bàn thắng | 0.5 |
0.8 | Bàn thua | 1.4 |
9.9 | Sút cầu môn(OT) | 10.7 |
5.9 | Phạt góc | 3.6 |
2.4 | Thẻ vàng | 2 |
53.8% | Phạm lỗi | 44% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
7% | 7% | 1~15 | 12% | 17% |
20% | 34% | 16~30 | 6% | 9% |
10% | 19% | 31~45 | 25% | 14% |
12% | 15% | 46~60 | 19% | 19% |
25% | 11% | 61~75 | 19% | 14% |
23% | 11% | 76~90 | 16% | 24% |