KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Brazil Campeonato Gaucho
30/01 08:00

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Brazil Campeonato Gaucho
Cách đây
02-02
2025
Ypiranga(RS)
Monsoon FC
2 Ngày
Brazil Campeonato Gaucho
Cách đây
06-02
2025
Monsoon FC
Guarany de Bage
6 Ngày
Brazil Campeonato Gaucho
Cách đây
09-02
2025
Monsoon FC
Avenida RS
9 Ngày
Brazil Campeonato Gaucho
Cách đây
02-02
2025
Gremio (RS)
Sao Luiz(RS)
2 Ngày
Brazil Campeonato Gaucho
Cách đây
06-02
2025
Juventude
Gremio (RS)
6 Ngày
Brazil Campeonato Gaucho
Cách đây
09-02
2025
Gremio (RS)
Internacional (RS)
9 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Monsoon FC và Gremio (RS) vào 08:00 ngày 30/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+2'
Andre Henrique
63'
Douglas Moreira Fagundes
56'
Douglas Matias Arezo Martinez
45+7'
43'
Douglas Matias Arezo Martinez

Đội hình

Chủ
Khách
Caique Luiz Santos da Purificacao
97
Reinaldo Manoel da Silva
6
Jemerson de Jesus Nascimento
28
Pedro Tonon Geromel
3
Joao Pedro Maturano dos Santos
18
Yeferson Julio Soteldo Martinez
7
Douglas Moreira Fagundes
17
Mathias Villasanti
20
Cristian Pavon
21
Diego Da Silva Costa
19
Martin Braithwaite
22
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
0.6Bàn thắng1.5
0.5Bàn thua1.2
14.4Sút cầu môn(OT)16.3
4.2Phạt góc4.3
2.4Thẻ vàng2.1
0Phạm lỗi11.8
42.3%Kiểm soát bóng45.5%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
7%10%1~158%11%
9%17%16~3012%19%
14%14%31~4516%19%
30%14%46~6016%7%
21%14%61~7512%19%
16%27%76~9033%23%