KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Costa Rica
30/01 05:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Costa Rica
Cách đây
02-02
2025
Santos De Guapiles
Guanacasteca
3 Ngày
VĐQG Costa Rica
Cách đây
10-02
2025
Guanacasteca
Cartagines Deportiva SA
10 Ngày
VĐQG Costa Rica
Cách đây
17-02
2025
Alajuelense
Guanacasteca
17 Ngày
VĐQG Costa Rica
Cách đây
03-02
2025
Puntarenas
Perez Zeledon
3 Ngày
VĐQG Costa Rica
Cách đây
10-02
2025
Sporting San Jose
Puntarenas
10 Ngày
VĐQG Costa Rica
Cách đây
17-02
2025
AD San Carlos
Puntarenas
17 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Guanacasteca và Puntarenas vào 05:00 ngày 30/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+9'
Daniel Quiros Perez
90+5'
88'
Daniel Quiros Perez
70'
68'
45+1'
Miguel Angel Sansores Sanchez
40'
30'
Jose Leiva
6'
Anthony Hernandez
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 1.3 |
1.3 | Bàn thua | 1.7 |
12 | Sút cầu môn(OT) | 11.9 |
3.3 | Phạt góc | 4.7 |
3.2 | Thẻ vàng | 1.4 |
12.3 | Phạm lỗi | 10.7 |
46.5% | Kiểm soát bóng | 48.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 14% | 1~15 | 10% | 12% |
8% | 14% | 16~30 | 10% | 18% |
17% | 11% | 31~45 | 20% | 25% |
14% | 11% | 46~60 | 14% | 20% |
17% | 20% | 61~75 | 20% | 6% |
29% | 26% | 76~90 | 26% | 16% |