KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Argentina
30/01 03:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Argentina
Cách đây
03-02
2025
Independiente
Gimnasia LP
4 Ngày
VĐQG Argentina
Cách đây
10-02
2025
Gimnasia LP
Godoy Cruz
11 Ngày
VĐQG Argentina
Cách đây
13-02
2025
Lanus
Gimnasia LP
14 Ngày
VĐQG Argentina
Cách đây
03-02
2025
San Lorenzo
River Plate
4 Ngày
VĐQG Argentina
Cách đây
09-02
2025
Velez Sarsfield
San Lorenzo
10 Ngày
VĐQG Argentina
Cách đây
13-02
2025
San Lorenzo
CA Platense
14 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Gimnasia LP và San Lorenzo vào 03:00 ngày 30/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
58'
58'
57'
54'
46'
Andres VombergarAlexis Ricardo Cuello
46'
31'
26'
13'
Jhohan Sebastian Romana Espitia
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-2-3-1 Khách
1
Luis Ingolotti
Orlando Gill
1220
Renzo Giampaoli
Elias Baez
374
Leonardo Morales
Daniel Herrera
366
Gaston Suso
Jhohan Sebastian Romana Espitia
415
Juan de Dios Pintado Leines
Ezequiel Herrera
3219
Lucas Castroman
Elian Mateo Irala
536
Nicolas Garayalde
Nicolas Tripichio
243
Diego Mastrangelo
Malcom Braida
2138
Manuel Panaro Miramon
Matias Reali
1130
Rodrigo Castillo
Ezequiel Cerutti
711
Norberto Briasco
Alexis Ricardo Cuello
28Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.9 | Bàn thắng | 0.6 |
1.1 | Bàn thua | 0.7 |
12.9 | Sút cầu môn(OT) | 11.3 |
4 | Phạt góc | 3.6 |
3 | Thẻ vàng | 1.7 |
15.9 | Phạm lỗi | 11 |
49% | Kiểm soát bóng | 44.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
21% | 3% | 1~15 | 9% | 17% |
6% | 35% | 16~30 | 15% | 3% |
12% | 17% | 31~45 | 12% | 20% |
9% | 10% | 46~60 | 24% | 13% |
15% | 17% | 61~75 | 9% | 13% |
34% | 14% | 76~90 | 30% | 31% |