KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Cúp Chilê
27/01 03:50

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Cúp Chilê
Cách đây
01-02
2025
San Luis Quillota
Univ. Catolica
5 Ngày
Cúp Chilê
Cách đây
08-02
2025
Univ. Catolica
Union La Calera
12 Ngày
VĐQG Chilê
Cách đây
17-02
2025
Univ. Catolica
Audax Italiano
21 Ngày
Cúp Chilê
Cách đây
01-02
2025
Union La Calera
Everton CD
5 Ngày
Cúp Chilê
Cách đây
08-02
2025
Everton CD
San Luis Quillota
12 Ngày
VĐQG Chilê
Cách đây
17-02
2025
Deportes Limache
Everton CD
21 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Univ. Catolica và Everton CD vào 03:50 ngày 27/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+12'
90+11'
90+10'
Joan Cruz
84'
77'
77'
77'
62'
50'

Đội hình

Chủ
Khách
Ignacio Gonzalez
1
Felipe Campos
3
Eduardo Gabriel dos Santos Bauermann
33
Diego Oyarzun
24
Nicolas Baeza
14
Alvaro Alfredo Alejandro Madrid Gaete
6
Benjamin Berrios
21
Kevin Mendez
16
Omar Andres Fernandez Frasica
22
Emiliano Maximo Ramos Aviles
25
Rodrigo Contreras
27
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.7Bàn thắng1.7
1.5Bàn thua1.3
12.8Sút cầu môn(OT)13.8
3Phạt góc6.2
2.8Thẻ vàng2.2
10.6Phạm lỗi10
50.7%Kiểm soát bóng48%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
7%17%1~1518%10%
22%12%16~3013%7%
15%25%31~4513%17%
16%10%46~605%12%
15%12%61~7521%15%
22%21%76~9027%37%