KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Giao hữu
22/01 19:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Bắc Macedonia
Cách đây
16-02
2025
Sileks
FK Tikves Kavadarci
25 Ngày
VĐQG Bắc Macedonia
Cách đây
23-02
2025
FK Tikves Kavadarci
Pelister Bitola
32 Ngày
VĐQG Bắc Macedonia
Cách đây
02-03
2025
FK Shkendija 79
FK Tikves Kavadarci
39 Ngày
VĐQG Bắc Macedonia
Cách đây
16-02
2025
FC Vardar Skopje
FK Shkendija 79
25 Ngày
VĐQG Bắc Macedonia
Cách đây
23-02
2025
FK Shkendija 79
Sileks
32 Ngày
Cúp Quốc gia Bắc Macedonia
Cách đây
26-02
2025
Detonit Plachkovica
FK Shkendija 79
35 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa FK Tikves Kavadarci và FK Shkendija 79 vào 19:00 ngày 22/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
88'
Ronaldo Webster
54'
Besart Ibraimi
37'
Fiton Ademi
37'
Lorik Kaba Jakupi
36'
Adenis Shala
10'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.4 | Bàn thắng | 1.6 |
1 | Bàn thua | 0.5 |
9.3 | Sút cầu môn(OT) | 6 |
7 | Phạt góc | 4.1 |
3.1 | Thẻ vàng | 2.7 |
50.3% | Phạm lỗi | 53.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9% | 13% | 1~15 | 14% | 0% |
13% | 15% | 16~30 | 6% | 16% |
18% | 18% | 31~45 | 20% | 32% |
9% | 20% | 46~60 | 6% | 20% |
25% | 20% | 61~75 | 12% | 12% |
23% | 10% | 76~90 | 39% | 20% |