KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Brazil Campeonato Paraibano
27/01 03:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Brazil Campeonato Paraibano
Cách đây
31-01
2025
Treze Campina Grande PB
EC de Patos
4 Ngày
Brazil Campeonato Paraibano
Cách đây
03-02
2025
Auto Esporte Clube PB
EC de Patos
6 Ngày
Brazil Campeonato Paraibano
Cách đây
10-02
2025
EC de Patos
Serra Branca EC
14 Ngày
Brazil Campeonato Paraibano
Cách đây
02-02
2025
Campinense (PB)
Nacional de Patos PB
5 Ngày
Brazil Campeonato Paraibano
Cách đây
10-02
2025
Sousa PB
Nacional de Patos PB
14 Ngày
Brazil Campeonato Paraibano
Cách đây
14-02
2025
Serra Branca EC
Nacional de Patos PB
18 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa EC de Patos và Nacional de Patos PB vào 03:00 ngày 27/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+5'
Bruno Eduardo
90'
79'
77'
66'
51'
Bruno Eduardo
18'
9'
Caique Silva Rocha
8'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.8 | Bàn thắng | 1 |
0.9 | Bàn thua | 1.7 |
10.2 | Sút cầu môn(OT) | 11.6 |
3.2 | Phạt góc | 4.2 |
2.7 | Thẻ vàng | 1.3 |
46% | Phạm lỗi | 44% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 8% | 1~15 | 9% | 11% |
10% | 11% | 16~30 | 21% | 5% |
21% | 13% | 31~45 | 15% | 11% |
16% | 8% | 46~60 | 21% | 19% |
18% | 25% | 61~75 | 17% | 13% |
21% | 33% | 76~90 | 15% | 38% |