KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Trinidad and Tobago Pro League
27/01 06:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Trinidad và Tobago Pro League
Cách đây
02-02
2025
Prison Service FC
Caledonia AIA
6 Ngày
Trinidad và Tobago Pro League
Cách đây
06-02
2025
Caledonia AIA
San Juan Jabloteh
10 Ngày
Trinidad và Tobago Pro League
Cách đây
15-02
2025
Caledonia AIA
Cunupia FC
20 Ngày
Trinidad và Tobago Pro League
Cách đây
02-02
2025
Trinidad Tobago Police FC
Central FC
7 Ngày
Trinidad và Tobago Pro League
Cách đây
09-02
2025
Club Sando
Trinidad Tobago Police FC
14 Ngày
Trinidad và Tobago Pro League
Cách đây
16-02
2025
Point Fortin FC
Trinidad Tobago Police FC
21 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Caledonia AIA và Trinidad Tobago Police FC vào 06:00 ngày 27/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
89'
87'
79'
Williams M.
59'
54'
3'
Jones J.
2'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.9 | Bàn thắng | 2.4 |
1.7 | Bàn thua | 1.6 |
9.1 | Sút cầu môn(OT) | 11.4 |
6.1 | Phạt góc | 5.7 |
1.9 | Thẻ vàng | 1.4 |
49% | Phạm lỗi | 54.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
17% | 8% | 1~15 | 19% | 10% |
12% | 14% | 16~30 | 11% | 10% |
7% | 22% | 31~45 | 27% | 13% |
14% | 11% | 46~60 | 8% | 13% |
14% | 21% | 61~75 | 11% | 18% |
34% | 21% | 76~90 | 22% | 34% |