KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Brazil Campeonato Mineiro
27/01 02:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Brazil Campeonato Mineiro
Cách đây
30-01
2025
Tombense
Pouso Alegre
3 Ngày
Brazil Campeonato Mineiro
Cách đây
02-02
2025
Democrata
Pouso Alegre
6 Ngày
Brazil Campeonato Mineiro
Cách đây
06-02
2025
Pouso Alegre
Betim FC
10 Ngày
Brazil Campeonato Mineiro
Cách đây
30-01
2025
Atletico Mineiro
America MG
3 Ngày
Brazil Campeonato Mineiro
Cách đây
03-02
2025
Villa Nova-MG
Atletico Mineiro
7 Ngày
Brazil Campeonato Mineiro
Cách đây
07-02
2025
Atletico Mineiro
Athletic Club MG
11 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Pouso Alegre và Atletico Mineiro vào 02:00 ngày 27/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
49'
Paulo Vitor
43'
Paulo Vitor
14'
Đội hình
Chủ
Khách
Everson Felipe Marques Pires
22Guilherme Antonio Arana Lopes
13Junior Alonso
8Rodrigo Andres Battaglia
21Renzo Saravia
26Alan Steven Franco Palma
23Fausto Vera
18Gustavo Henrique Furtado Scarpa
6Rubens Antonio Dias
44Deyverson Brum Silva Acosta
9Givanildo Vieira De Souza, Hulk
7Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.4 | Bàn thắng | 0.7 |
1.3 | Bàn thua | 1.1 |
11 | Sút cầu môn(OT) | 12.3 |
6.3 | Phạt góc | 4.6 |
1.4 | Thẻ vàng | 2.3 |
0 | Phạm lỗi | 12.2 |
49.9% | Kiểm soát bóng | 53.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 10% | 1~15 | 14% | 10% |
3% | 10% | 16~30 | 11% | 15% |
33% | 18% | 31~45 | 25% | 27% |
7% | 15% | 46~60 | 9% | 12% |
14% | 21% | 61~75 | 11% | 15% |
29% | 23% | 76~90 | 27% | 20% |