KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Giao hữu
18/01 21:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Ireland Division 1
Cách đây
15-02
2025
Dundalk
Athlone
27 Ngày
Ireland Division 1
Cách đây
22-02
2025
Athlone
Treaty United
34 Ngày
Ireland Division 1
Cách đây
02-03
2025
Longford Town
Athlone
42 Ngày
VĐQG Ireland
Cách đây
16-02
2025
Sligo Rovers
Waterford United
28 Ngày
VĐQG Ireland
Cách đây
22-02
2025
Drogheda United
Sligo Rovers
34 Ngày
VĐQG Ireland
Cách đây
01-03
2025
St. Patricks
Sligo Rovers
41 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Athlone và Sligo Rovers vào 21:00 ngày 18/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
84'
Shea Malone
57'
Conor Cannon
35'
Jad Hakiki
27'
Jad Hakiki
12'
Owen Elding
Đội hình
Chủ
Khách
Edward McGinty
1Reece Hutchinson
3John Mahon
21Oliver Denham
15Ross Wilson
2Niall Morahan
8Simon Power
25William Fitzgerald
7Jack Henry-Francis
17Connor Malley
27Luke Pearce
11Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 0.9 |
1.3 | Bàn thua | 2.2 |
7 | Sút cầu môn(OT) | 16.9 |
3.8 | Phạt góc | 5.2 |
2.4 | Thẻ vàng | 2.6 |
0 | Phạm lỗi | 11.9 |
48.5% | Kiểm soát bóng | 51.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
6% | 5% | 1~15 | 9% | 9% |
16% | 26% | 16~30 | 14% | 10% |
18% | 18% | 31~45 | 17% | 10% |
22% | 7% | 46~60 | 9% | 25% |
10% | 23% | 61~75 | 19% | 12% |
20% | 18% | 76~90 | 26% | 30% |