KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Giao hữu
18/01 18:00

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Cộng hòa Séc Tipsport liga
Cách đây
25-01
2025
Spartak Trnava
Zlate Moravce
6 Ngày
VĐQG Slovkia
Cách đây
08-02
2025
Dukla Banska Bystrica
Spartak Trnava
21 Ngày
VĐQG Slovkia
Cách đây
15-02
2025
Spartak Trnava
DAC Dunajska Streda
28 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
02-02
2025
FK Baumit Jablonec
FC Bohemians 1905
15 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
09-02
2025
FC Bohemians 1905
Ceske Budejovice
22 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
16-02
2025
Hradec Kralove
FC Bohemians 1905
29 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Spartak Trnava và FC Bohemians 1905 vào 18:00 ngày 18/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
48'
Abdulla Yusuf Helal
36'
Vaclav Drchal

Đội hình

Chủ
Khách
Michal Reichl
12
Matej Kadlec
3
Jan Vondra
22
Antonin Krapka
34
Jan Kovarik
19
Adam Janos
8
Vojtech Smrz
42
Denis Vala
18
Robert Hruby
88
Vaclav Drchal
20
Abdulla Yusuf Helal
9
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
2Bàn thắng1.4
1.1Bàn thua1.6
10.8Sút cầu môn(OT)11.6
5.5Phạt góc7.1
1.5Thẻ vàng1.7
13.1Phạm lỗi11.5
52%Kiểm soát bóng51%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
12%18%1~1518%14%
9%9%16~308%20%
17%20%31~4527%18%
16%12%46~6010%20%
9%12%61~7513%14%
32%25%76~9018%12%