KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Giao hữu
17/01 21:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Nga
Cách đây
02-03
2025
FK Khimki
Fakel Voronezh
43 Ngày
VĐQG Nga
Cách đây
08-03
2025
Fakel Voronezh
Zenit St.Petersburg
49 Ngày
VĐQG Nga
Cách đây
15-03
2025
Gazovik Orenburg
Fakel Voronezh
56 Ngày
VĐQG Serbia
Cách đây
01-02
2025
Partizan Belgrade
Spartak Subotica
15 Ngày
VĐQG Serbia
Cách đây
08-02
2025
Spartak Subotica
FK Zeleznicar Pancevo
22 Ngày
VĐQG Serbia
Cách đây
15-02
2025
IMT Novi Beograd
Spartak Subotica
29 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Fakel Voronezh và Spartak Subotica vào 21:30 ngày 17/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
43'
36'
13'
Đội hình
Chủ
Khách
1
Vitaly Gudiev
13
Ihor Kalinin
72
Rayan Senhadji
22
Igor Yurganov
10
Ilnur Alshin
33
Irakli Kvekveskiri
23
Vyacheslav Yakimov
7
Mohamed Brahimi
6
Dylan Mertens
9
Aleksey Kashtanov
20
Evgeni Markov
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.8 | Bàn thắng | 0.8 |
1.2 | Bàn thua | 0.9 |
10.3 | Sút cầu môn(OT) | 11.4 |
5.5 | Phạt góc | 3.9 |
2.6 | Thẻ vàng | 1.4 |
15 | Phạm lỗi | 16.4 |
47.9% | Kiểm soát bóng | 46.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 18% | 1~15 | 18% | 14% |
13% | 9% | 16~30 | 14% | 14% |
9% | 18% | 31~45 | 14% | 19% |
9% | 24% | 46~60 | 12% | 9% |
18% | 9% | 61~75 | 18% | 21% |
36% | 21% | 76~90 | 24% | 21% |