KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Giao hữu
17/01 16:30

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Bulgaria
Cách đây
08-02
2025
Septemvri Sofia
Botev Vratsa
22 Ngày
VĐQG Bulgaria
Cách đây
15-02
2025
Lokomotiv Plovdiv
Septemvri Sofia
29 Ngày
VĐQG Bulgaria
Cách đây
22-02
2025
Septemvri Sofia
FK Levski Krumovgrad
36 Ngày
Hạng 2 Bulgaria
Cách đây
15-02
2025
Botev Plovdiv II
Strumska Slava
29 Ngày
Hạng 2 Bulgaria
Cách đây
22-02
2025
Strumska Slava
Etar Veliko Tarnovo
36 Ngày
Hạng 2 Bulgaria
Cách đây
01-03
2025
Marek Dupnitza
Strumska Slava
43 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Septemvri Sofia và Strumska Slava vào 16:30 ngày 17/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
32'
30'
23'

Đội hình

Chủ
Khách
21
Dimitar Sheytanov
4
Martin Hristov
26
Xandro Schenk
6
Victor Ochayi
5
Mikhail Polendakov
8
Martin Moran
16
Kleri Serber
10
Manyumow Achol
19
Mitko Mitkov
15
Bertrand Fourrier
11
Borislav Rupanov
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.1Bàn thắng0.4
1.7Bàn thua1.6
16Sút cầu môn(OT)10.7
2.7Phạt góc3.1
2.4Thẻ vàng3.3
11.2Phạm lỗi0
41.6%Kiểm soát bóng46.4%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
3%23%1~1515%14%
13%15%16~3013%16%
20%7%31~4526%21%
26%15%46~6020%14%
16%7%61~7513%10%
20%30%76~908%21%