KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Cúp QG Bồ Đào Nha
07/02 03:45
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Bồ Đào Nha
Cách đây
09-02
2025
SL Benfica
Moreirense
1 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
13-02
2025
AS Monaco
SL Benfica
5 Ngày
VĐQG Bồ Đào Nha
Cách đây
17-02
2025
Santa Clara
SL Benfica
9 Ngày
VĐQG Bồ Đào Nha
Cách đây
10-02
2025
Sporting Braga
Gil Vicente
2 Ngày
VĐQG Bồ Đào Nha
Cách đây
17-02
2025
Vitoria Guimaraes
Sporting Braga
9 Ngày
VĐQG Bồ Đào Nha
Cách đây
24-02
2025
Sporting Braga
CD Nacional
16 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa SL Benfica và Sporting Braga vào 03:45 ngày 07/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ
Khách
1
Anatolii Trubin
Lukas Hornicek
9144
Tomas Araujo
Victor Gomez Perea
24
Antonio Silva
Paulo Andre Rodrigues Oliveira
1530
Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi
Bright Akwo Arrey-Mbi
263
Alvaro Fernandez
Chissumba
558
Fredrik Aursnes
Joao Filipe Iria Santos Moutinho
816
Manu Silva
Jean Gorby
2910
Orkun Kokcu
Roger Fernandes
1111
Angel Fabian Di Maria
Ricardo Jorge Luz Horta
2114
Evangelos Pavlidis
Ismael Gharbi
2017
Muhammed Kerem Akturkoglu
Francisco Jose Navarro Aliaga
39Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.2 | Bàn thắng | 1.5 |
1.5 | Bàn thua | 1 |
9.3 | Sút cầu môn(OT) | 11.8 |
6.4 | Phạt góc | 5.3 |
1.6 | Thẻ vàng | 2.2 |
11.5 | Phạm lỗi | 11.8 |
53% | Kiểm soát bóng | 57.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
16% | 9% | 1~15 | 25% | 10% |
22% | 15% | 16~30 | 10% | 7% |
7% | 15% | 31~45 | 17% | 13% |
12% | 7% | 46~60 | 7% | 28% |
13% | 23% | 61~75 | 10% | 13% |
26% | 27% | 76~90 | 28% | 26% |